
Print Specification |
||
Printing Method |
|
Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed (A4) |
|
30 ppm |
Print Resolution |
|
600 x 600 dpi |
First Print Out Time (FPOT) |
6.0 sec |
|
Print Language |
UFR II, PCL6 |
|
Warm-up Time (from power on) |
16 sec or less |
|
Recovery Time (from sleep mode) |
9 sec or less |
|
Auto Duplex Printing |
Standard |
|
Available Paper Size for Auto Duplex Print |
A4, Legal(*1), Letter, Foolscap, Indian Legal |
|
Paper Handling Specification |
||
Paper Input |
Standard Cassette |
250 sheets |
Multi-Purpose Tray |
50 sheets |
|
Optional Paper Feeder |
500 sheets |
|
Maximum Paper Capacity |
800 sheets |
|
Paper Output |
|
150 sheets (face down) |
Paper Size |
Standard Cassette / Optional Paper Feeder |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Multi-Purpose Tray |
A4, B5, A5, A6, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal Custom sizes (Width: 76.2 to 216.0mm Length: 127.0 to 356.0mm) |
|
Paper Weight |
Standard Cassette / Optional Paper Feeder |
60 - 120 g/m2 |
Multi-Purpose Tray |
60 - 163 g/m2 |
|
Paper Type |
|
Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label, Postcard, Envelope |
Connectivity & Software |
||
Standard Interfaces |
Wired |
USB2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Wireless |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
|
Network Protocol |
|
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Application Services: |
Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS |
|
Management |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
|
Network Security |
Wired |
IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Wireless |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
|
Department ID Management |
Yes, Up to 300 IDs |
|
Mobile Print |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service |
|
Compatible Operating Systems |
Windows 10 (32-bit/64-bit), |
|
General Specification |
||
Device Memory |
|
512 MB |
Operation Panel |
5-line LCD Display + Numeric keys |
|
Dimensions (W x D x H) |
400 x 377 x 298mm |
|
Weight |
|
approx. 11.5kg (without cartridge) |
Power Consumption |
Maximum |
1150 W |
Average (During Operation) |
520 W or less |
|
Average (During Standby) |
12.1 W or less |
|
Average (During Sleep) |
approx. 0.9 W or less (USB) |
|
Noise Level(*3) |
During Operation: |
|
Power Requirement |
AC 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
|
Operating Environment |
Temperature:10 - 30 |
|
Toner Cartridge (*4) |
CRG 319: 2,100 pages |
|
Recommended Monthly Print Volume |
500 - 2,500 pages |
|
Duty Cycle (*5) |
|
50,000 pages |
Máy photocopy Ricoh - Toshiba là một trong những thương hiệu đang được các văn phòng hoặc các cửa hàng photo tài liệu ưa chuộng. Bởi các tính năng ưu việt sau:
1/ Giá máy rẻ
2/ Vật tư - linh kiện dễ tìm phổ biến
3/ Tích hợp đầy đủ các chức năng in mạng - scan màu - photo hiện đại trên mọi khổ giấy: A3 - A4 - A5
4/ Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
5/ Công suất máy đa dạng từ nhỏ đến lớn thích hợp cho các văn phòng hoặc các công trinh xây dựng - khách sạn - cửa hàng in ấn...
Với nhiều dòng máy photocopy có mức giá từ 10 triệu - 20 triệu - 30 triệu - 40 triệu - 50 triệu....
KHI MUA MÁY PHOTOCOPY CỦA CHÚNG TÔI BẠN SẼ ĐƯỢC:
1/ Cam kết máy nhập khẩu từ Mỹ,Nhật với chất lượng còn mới 95% - 97%
2/ Vận chuyển và lắp đặt máy hoàn toàn miễn phí tại TP.HCM
3/ Tặng kèm 01 năm bảo trì máy miễn phí khi hết bảo hành
4/ Tặng 01 dây mạng đùng in - scan
5/ Tặng 01 lần nạp mực miễn phí.. Và còn nhiều ưu đãi khác
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY RICOH
MODEL MÁY | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Ricoh MP201SPF |
- Tốc độ: 20 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 29kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 6.000.000 VND |
Ricoh MP301SPF |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 35kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 7.000.000 VND |
Ricoh MP3350 |
- Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.000.000 VND |
Ricoh MP2851 |
- Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.500.000 VND |
Ricoh MP3352 |
- Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
Ricoh MP5001 |
- Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 19.000.000 VND |
Ricoh MP5002 |
- Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 97kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 21.000.000 VND |
Ricoh MP3053 |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 18.000.000 VND |
Ricoh MP3054 |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
Ricoh MP6001 |
- Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 45.000.000 VND |
Ricoh MP6002 |
- Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA
MODEL MÁY | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TOSHIBA E282/283 |
- Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 8.000.000 VND |
TOSHIBA E452/453 |
- Tốc độ: 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E305/306 |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E357/457 |
- Tốc độ: 35 - 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
TOSHIBA E656/756 |
- Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
TOSHIBA E657/757 |
- Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 27.000.000 VND |
TOSHIBA E2309A |
- Tốc độ: 23 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 30.000.000 VND |
TOSHIBA E2809A |
- Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY KHU VỰC TP.HCM
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY (KHỔ GIẤY A4) |
||
MODEL MÁY |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC |
|
RICOH MP/301SPF
|
600.000 đ/ tháng Định mức 3000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH (KHỔ GIẤY A3) |
||
MODEL MÁY |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC |
|
RICOH MP2550/2851
|
800.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP2852
|
900.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP4001
- Trọng lượng: 85 Kg |
1.100.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP4002
- Trọng lượng: 97 Kg |
1.200.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP6001
- Trọng lượng: 297 Kg |
2.000.000 Vnđ/ tháng Định mức 10.000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA (KHỔ GIẤY A3) |
||
|
TOSHIBA E305/306
|
800.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
TOSHIBA E307/357
|
900.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU |
||
|
RICOH MPC3003/4503
- Trọng lượng: 115 Kg |
1.700.000 Vnđ/ tháng Định mức 1000 bản/ tháng Vượt định mức 1.000đ/ tờ màu 300đ tờ đen |
Máy photocopy Ricoh - Toshiba là một trong những thương hiệu đang được các văn phòng hoặc các cửa hàng photo tài liệu ưa chuộng. Bởi các tính năng ưu việt sau:
1/ Giá máy rẻ
2/ Vật tư - linh kiện dễ tìm phổ biến
3/ Tích hợp đầy đủ các chức năng in mạng - scan màu - photo hiện đại trên mọi khổ giấy: A3 - A4 - A5
4/ Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
5/ Công suất máy đa dạng từ nhỏ đến lớn thích hợp cho các văn phòng hoặc các công trinh xây dựng - khách sạn - cửa hàng in ấn...
Với nhiều dòng máy photocopy có mức giá từ 10 triệu - 20 triệu - 30 triệu - 40 triệu - 50 triệu....
KHI MUA MÁY PHOTOCOPY CỦA CHÚNG TÔI BẠN SẼ ĐƯỢC:
1/ Cam kết máy nhập khẩu từ Mỹ,Nhật với chất lượng còn mới 95% - 97%
2/ Vận chuyển và lắp đặt máy hoàn toàn miễn phí tại TP.HCM
3/ Tặng kèm 01 năm bảo trì máy miễn phí khi hết bảo hành
4/ Tặng 01 dây mạng đùng in - scan
5/ Tặng 01 lần nạp mực miễn phí.. Và còn nhiều ưu đãi khác
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY RICOH
MODEL MÁY |
Ricoh MP201SPF - Tốc độ: 20 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 29kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 6.000.000 VND |
Ricoh MP301SPF - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 35kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 7.000.000 VND |
Ricoh MP3350 - Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.000.000 VND |
Ricoh MP2851/3351 - Tốc độ: 28 - 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.500.000 VND |
Ricoh MP3352 - Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
Ricoh MP5001 - Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 19.000.000 VND |
Ricoh MP5002 - Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 97kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 21.000.000 VND |
Ricoh MP3053 - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 18.000.000 VND |
Ricoh MP3054 - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
Ricoh MP6001 - Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 45.000.000 VND |
Ricoh MP6002 - Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA
MODEL MÁY |
TOSHIBA E282/283 - Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 8.000.000 VND |
TOSHIBA E452/453 - Tốc độ: 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E305/306 - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E357/457 - Tốc độ: 35 - 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
TOSHIBA E656/756 - Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
TOSHIBA E657/757 - Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 27.000.000 VND |
TOSHIBA E2309A - Tốc độ: 23 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 30.000.000 VND |
TOSHIBA E2809A - Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY KHU VỰC TP.HCM
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY (KHỔ GIẤY A4) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
RICOH MP201/301SPF
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 600.000 Vnđ/ tháng Định mức: 3000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH (KHỔ GIẤY A3) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
RICOH MP2550/2851
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 800.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP2852
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 900.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP4001
- Trọng lượng: 85 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 1.100.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP4002
- Trọng lượng: 97 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 1.200.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP6001
- Trọng lượng: 297 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 2.000.000 Vnđ/ tháng Định mức: 10.000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ
|
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA (KHỔ GIẤY A3) |
TOSHIBA E305/306
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 800.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
TOSHIBA E307/357
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 900.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU |
RICOH MPC3003/4503
- Trọng lượng: 115 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 1.700.000 Vnđ/ tháng Định mức: 1000 bản/ tháng Vượt định mức: 1.000đ/ tờ màu | 300đ/ tờ đen
|
CÙNG THƯƠNG HIỆU