
Specifications
GENERAL |
||
|
||
Warm-up time: | 14 seconds (SP models) | |
|
||
71 seconds (Z models) | ||
|
||
First output speed: | 4.6/4.6/4.3/4/2.9/2.9 seconds | |
|
||
Continuous output speed: | 25/30/35/40/50/60 pages per minute | |
|
||
Memory: | 2 GB | |
|
||
HDD: | 320 GB | |
|
||
Dimensions (W x D x H): | With ARDF: | 587 x 680 x 913 mm |
|
||
With SPDF: | 587 x 680 x 963 mm | |
|
||
Weight: | With ARDF: | 68.5 kg |
|
||
With SPDF: | 74 kg | |
|
||
Power source: | 220 - 240 V, 50/60 Hz | |
|
||
COPIER |
||
|
||
Copying process: | (Twin) laser beam scanning and electro-photographic printing | |
|
||
Multiple copying: | Up to 999 copies | |
|
||
Resolution: | 600 dpi | |
|
||
Zoom: | From 25% to 400% in 1% steps | |
|
||
PRINTER |
||
|
||
Printer language: | Standard: | PCL5e, PCL6(XL), PDF direct print |
|
||
Option: | XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS | |
|
||
Print resolution: | Maximum: | 1,200 x 1,200 dpi |
|
||
Interface: | Standard: | USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
|
||
Option: | Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port) | |
|
||
Network protocol: | TCP/IP (IP v4, IP v6), Option (IPX/SPX) | |
|
||
Windows® environments: | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2 | |
|
||
Mac OS environments: | Macintosh OS X Native v10.6 or later | |
|
||
UNIX environments: | UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX | |
|
||
SAP® R/3® environments: | SAP® R/3® | |
|
||
Other supported environments: | NDPS Gateway, AS/400® using OS/400 Host Print Transform, IBM iSeries | |
|
||
SCANNER |
||
|
||
Scanning speed: | ARDF: | Max. 80 originals per minute |
|
||
SPDF: | Max. 110(simplex)/180(duplex) originals per minute | |
|
||
Resolution: | Maximum: | 600 dpi |
|
||
Original size: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 | |
|
||
Bundled drivers: | Network TWAIN | |
|
||
Scan to: | E-mail, Folder, USB, SD card | |
|
||
FAX |
||
|
||
Circuit: | PSTN, PBX | |
|
||
Compatibility: | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
Resolution: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi | |
|
||
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi | ||
|
||
Option: | 8 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi | |
|
||
Transmission speed: | G3: | 2 second(s) |
|
||
Modem speed: | Maximum: | 33.6 Kbps |
|
||
Memory capacity: | Maximum: | 60 MB |
|
||
PAPER HANDLING |
||
|
||
Recommended paper size: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 | |
|
||
Paper input capacity: | Maximum: | 4,700 sheets |
|
||
Paper output capacity: | Maximum: | 3,625 sheets |
|
||
Paper weight: | Paper tray(s): | 60 - 300 g/m² |
|
||
Bypass tray: | 52 - 300 g/m² | |
|
||
Duplex: | 52 - 256 g/m² | |
|
||
ECOLOGY |
||
|
||
Power consumption: | Maximum: | 1.78 kW |
|
||
Ready mode: | 54.6 W (25/30/35 ppm), 81.4 W (40/50/60 ppm) | |
|
||
Sleep mode: | 0.49 W (25/30/35 ppm), 0.51 W (40/50/60 ppm) | |
|
||
SOFTWARE |
||
|
||
Standard: | Web Image Monitor | |
|
||
Optional: | GlobalScan NX, Streamline NX, Card Authentication Package, Enhanced Locked Print, Unicode Font Package for SAP | |
Máy photocopy Ricoh - Toshiba là một trong những thương hiệu đang được các văn phòng hoặc các cửa hàng photo tài liệu ưa chuộng. Bởi các tính năng ưu việt sau:
1/ Giá máy rẻ
2/ Vật tư - linh kiện dễ tìm phổ biến
3/ Tích hợp đầy đủ các chức năng in mạng - scan màu - photo hiện đại trên mọi khổ giấy: A3 - A4 - A5
4/ Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
5/ Công suất máy đa dạng từ nhỏ đến lớn thích hợp cho các văn phòng hoặc các công trinh xây dựng - khách sạn - cửa hàng in ấn...
Với nhiều dòng máy photocopy có mức giá từ 10 triệu - 20 triệu - 30 triệu - 40 triệu - 50 triệu....
KHI MUA MÁY PHOTOCOPY CỦA CHÚNG TÔI BẠN SẼ ĐƯỢC:
1/ Cam kết máy nhập khẩu từ Mỹ,Nhật với chất lượng còn mới 95% - 97%
2/ Vận chuyển và lắp đặt máy hoàn toàn miễn phí tại TP.HCM
3/ Tặng kèm 01 năm bảo trì máy miễn phí khi hết bảo hành
4/ Tặng 01 dây mạng đùng in - scan
5/ Tặng 01 lần nạp mực miễn phí.. Và còn nhiều ưu đãi khác
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY RICOH
MODEL MÁY | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Ricoh MP201SPF |
- Tốc độ: 20 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 29kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 6.000.000 VND |
Ricoh MP301SPF |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 35kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 7.000.000 VND |
Ricoh MP3350 |
- Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.000.000 VND |
Ricoh MP2851 |
- Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.500.000 VND |
Ricoh MP3352 |
- Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
Ricoh MP5001 |
- Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 19.000.000 VND |
Ricoh MP5002 |
- Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 97kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 21.000.000 VND |
Ricoh MP3053 |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 18.000.000 VND |
Ricoh MP3054 |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
Ricoh MP6001 |
- Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 45.000.000 VND |
Ricoh MP6002 |
- Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA
MODEL MÁY | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TOSHIBA E282/283 |
- Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 8.000.000 VND |
TOSHIBA E452/453 |
- Tốc độ: 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E305/306 |
- Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E357/457 |
- Tốc độ: 35 - 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
TOSHIBA E656/756 |
- Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
TOSHIBA E657/757 |
- Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 27.000.000 VND |
TOSHIBA E2309A |
- Tốc độ: 23 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 30.000.000 VND |
TOSHIBA E2809A |
- Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY KHU VỰC TP.HCM
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY (KHỔ GIẤY A4) |
||
MODEL MÁY |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC |
|
RICOH MP/301SPF
|
600.000 đ/ tháng Định mức 3000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH (KHỔ GIẤY A3) |
||
MODEL MÁY |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC |
|
RICOH MP2550/2851
|
800.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP2852
|
900.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP4001
- Trọng lượng: 85 Kg |
1.100.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP4002
- Trọng lượng: 97 Kg |
1.200.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
RICOH MP6001
- Trọng lượng: 297 Kg |
2.000.000 Vnđ/ tháng Định mức 10.000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA (KHỔ GIẤY A3) |
||
|
TOSHIBA E305/306
|
800.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
|
TOSHIBA E307/357
|
900.000 Vnđ/ tháng Định mức 4000 bản/ tháng Vượt định mức 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU |
||
|
RICOH MPC3003/4503
- Trọng lượng: 115 Kg |
1.700.000 Vnđ/ tháng Định mức 1000 bản/ tháng Vượt định mức 1.000đ/ tờ màu 300đ tờ đen |
Máy photocopy Ricoh - Toshiba là một trong những thương hiệu đang được các văn phòng hoặc các cửa hàng photo tài liệu ưa chuộng. Bởi các tính năng ưu việt sau:
1/ Giá máy rẻ
2/ Vật tư - linh kiện dễ tìm phổ biến
3/ Tích hợp đầy đủ các chức năng in mạng - scan màu - photo hiện đại trên mọi khổ giấy: A3 - A4 - A5
4/ Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
5/ Công suất máy đa dạng từ nhỏ đến lớn thích hợp cho các văn phòng hoặc các công trinh xây dựng - khách sạn - cửa hàng in ấn...
Với nhiều dòng máy photocopy có mức giá từ 10 triệu - 20 triệu - 30 triệu - 40 triệu - 50 triệu....
KHI MUA MÁY PHOTOCOPY CỦA CHÚNG TÔI BẠN SẼ ĐƯỢC:
1/ Cam kết máy nhập khẩu từ Mỹ,Nhật với chất lượng còn mới 95% - 97%
2/ Vận chuyển và lắp đặt máy hoàn toàn miễn phí tại TP.HCM
3/ Tặng kèm 01 năm bảo trì máy miễn phí khi hết bảo hành
4/ Tặng 01 dây mạng đùng in - scan
5/ Tặng 01 lần nạp mực miễn phí.. Và còn nhiều ưu đãi khác
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY RICOH
MODEL MÁY |
Ricoh MP201SPF - Tốc độ: 20 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 29kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 6.000.000 VND |
Ricoh MP301SPF - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A4 - Trong lượng: 35kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 7.000.000 VND |
Ricoh MP3350 - Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.000.000 VND |
Ricoh MP2851/3351 - Tốc độ: 28 - 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 65kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 8.500.000 VND |
Ricoh MP3352 - Tốc độ: 33 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
Ricoh MP5001 - Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 19.000.000 VND |
Ricoh MP5002 - Tốc độ: 50 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 97kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 21.000.000 VND |
Ricoh MP3053 - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 18.000.000 VND |
Ricoh MP3054 - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 85kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
Ricoh MP6001 - Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 45.000.000 VND |
Ricoh MP6002 - Tốc độ: 60 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 297kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA
MODEL MÁY |
TOSHIBA E282/283 - Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 8.000.000 VND |
TOSHIBA E452/453 - Tốc độ: 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E305/306 - Tốc độ: 30 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 9.000.000 VND |
TOSHIBA E357/457 - Tốc độ: 35 - 45 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 75kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 13.000.000 VND |
TOSHIBA E656/756 - Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 25.000.000 VND |
TOSHIBA E657/757 - Tốc độ: 65 - 75 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 214kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 27.000.000 VND |
TOSHIBA E2309A - Tốc độ: 23 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 30.000.000 VND |
TOSHIBA E2809A - Tốc độ: 28 bản/phút - Độ phân giải đạt 600 dpi - Hỗ trợ khổ giấy tối đa A3 - Trong lượng: 47kg - Tính năng: copy, in mạng, scan màu - Giá bán: 50.000.000 VND |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY KHU VỰC TP.HCM
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY (KHỔ GIẤY A4) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
RICOH MP201/301SPF
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 600.000 Vnđ/ tháng Định mức: 3000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH (KHỔ GIẤY A3) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
RICOH MP2550/2851
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 800.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP2852
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 900.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP4001
- Trọng lượng: 85 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 1.100.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP4002
- Trọng lượng: 97 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 1.200.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
RICOH MP6001
- Trọng lượng: 297 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 2.000.000 Vnđ/ tháng Định mức: 10.000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ
|
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA (KHỔ GIẤY A3) |
TOSHIBA E305/306
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 800.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
TOSHIBA E307/357
GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 900.000 Vnđ/ tháng Định mức: 4000 bản/ tháng Vượt định mức: 100đ/ tờ |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU |
RICOH MPC3003/4503
- Trọng lượng: 115 Kg GIÁ THUÊ/ ĐỊNH MỨC 1.700.000 Vnđ/ tháng Định mức: 1000 bản/ tháng Vượt định mức: 1.000đ/ tờ màu | 300đ/ tờ đen
|
CÙNG THƯƠNG HIỆU