Máy photocopy giá rẻ
Thương hiệu: TOSHIBA

Báo giá qua zalo

Giới thiệu: Bạn đang tìm mua một máy Photocopy Toshiba e-Studio 853 với chất lượng và mức giá hấp dẫn? Tuyệt vời, điều đó có nghĩa là bạn đã tìm đúng nơi!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 853

 

CHỨC NĂNG PHOTOCOPY  

Phương thức in In ảnh tĩnh điện gián tiếp

Tốc độ sao chụp 85 trang mỗi phút

Độ phân giải 600  x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing)

Số bản copy liên tục Lên tới 9,999 bản

Thời gian khởi động Ít hơn 130s

Tốc độ copy bản đầu tiên Ít hơn 4s

Độ thu - phóng 25 - 400% (in 1% steps)

Bộ nhớ Tối đa 320 MB + 40 GB HDD

Dung lượng khay chứa giấy Tiêu chuẩn 4 khay x 550 tờ
   

    Khay tay x 100 tờ
   

  Tối đa 6,200 tờ

Dung lượng khay ADF 100 tờ (định lướng giấy 80 - 69 g/m²)

Dung lượng khay giấy ra Tiêu chuẩn 500 tờ (A4), 250 tờ (A3)

Kích cỡ giấy A6 - A3

Định lượng giấy Tại khay/ Khay tay 52 - 157 g/m²
 

  Khay đảo 52 - 105 g/m²

Kích cỡ máy (W x D x H) 699 x 790 x 1215 mm

Trọng lượng Ít hơn 210 kg

Nguồn điện 110 V, 50 - 60 Hz

Công suất tiêu thụ Tối đa 1.9 kW

CHỨC NĂNG IN  

Tốc độ in 85 trang mỗi phút

Độ phân giải 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing)

Ngôn ngữ in/độ phân giải Tiêu chuẩn RPCS, PCL5e, PCL6
 

  Chọn thêm Adobe® PostScript™ 3, IPDS

Giao diện kết nối Tiêu chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0
 

  Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284
   

    Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g)
   

    Bluetooth
   

    Gigabit Ethernet

Bộ nhớ 320 MB + 40 GB HDD

Giao thức mạng IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk

Hệ điều hành được hỗ trợ Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008
 

  Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic)
 

  Macintosh OS X 10.1 or later (native mode)
 

  Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5
 

  UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10
 

  HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3
 

  SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0
 

  RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise
 

  IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3
 

  SAP R/3 3.x or later
 

  mySAP ERP2004 or later

CHỨC NĂNG SCAN  

Tốc độ scan Đen trắng 83 ảnh/phút (300 dpi)
71 ảnh/phút (600 dpi)

Độ phân giải Tối đa 600 dpi
Kích thước bản gốc Tối đa khổ A3

Định dạng đầu ra PDF, JPEG, TIFF

Trọn bộ drivers Network TWAIN, WIA, WSD

Scan vào e-Mail Giao thức SMTP, TCP/IP

Số lượng người nhận Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi

Số lượng email có thể lưu trữ Tối đa 2,000 địa chỉ

Danh bạ  Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive

Scan vào thư mục Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP

Số lượng thư mục có thể gửi Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan

Chọn thêm DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing

CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)  

Chu trình PSTN, PBX

Tương thích ITU-T (CCITT) G3
 

  ITU-T (T.37) Internet fax
 

  ITU-T (T.38) IP fax

Tốc độ truyền Tối đa 33.6 Kbps

Độ phân giải Tiêu chuẩn/chi tiết 200 x 100 - 200 dpi
 

  Chọn thêm 400 x 400 dpi

Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ scan Ít hơn 0.7s

Dung lượng bộ nhớ Tiêu chuẩn 4 MB
 

  Chọn thêm 32 MB

Sao lưu dữ liệu Có (Trong vòng 1 giờ)

 

0909 062 978